Bí quyết tự tin khi giao tiếp | Confidence in Communication | 沟通自信秘诀 - Trilingual Version
🧭 Mục lục – Table of Contents – 目录 (mùlù)
-
Hiểu rõ lý do bạn thiếu tự tin – Know why you feel insecure – 了解你缺乏自信的原因 (Liǎojiě nǐ quēfá zìxìn de yuányīn)
-
Chuẩn bị kỹ càng trước khi nói – Prepare before you speak – 发言前做好准备 (Fāyán qián zuò hǎo zhǔnbèi)
-
Giao tiếp bằng ánh mắt và cơ thể – Use eye contact and body language – 善用眼神和肢体语言 (Shànyòng yǎnshén hé zhītǐ yǔyán)
Lắng nghe chủ động – Practice active listening – 练习积极倾听 (Liànxí jījí qīngtīng)
-
Thực hành và sửa lỗi – Practice and improve – 多练习,多改进 (Duō liànxí, duō gǎijìn)
-
Kết luận – Conclusion – 总结 (Zǒngjié)
✨ 1. Hiểu rõ lý do bạn thiếu tự tin - Know why you feel insecure – 了解你缺乏自信的原因 (Liǎojiě nǐ quēfá zìxìn de yuányīn)
🇬🇧 English:
Lack of confidence isn’t weakness—it just means you don’t fully understand yourself yet. Ask yourself: “What am I afraid of when communicating?”
🇨🇳 中文 + Pinyin:
缺乏自信不是软弱,而是你还不了解自己。问问自己:“我在沟通时害怕什么?”
(Quēfá zìxìn bú shì ruǎnruò, ér shì nǐ hái bù liǎojiě zìjǐ. Wèn wèn zìjǐ: "Wǒ zài gōutōng shí hàipà shénme?")
Tự ti → Lack of confidence → 缺乏自信 (Quēfá zìxìn)
-
không phải là → isn’t → 不是 (bú shì)
-
điểm yếu → weakness → 软弱 (ruǎnruò)
-
nó chỉ là → it just is → 而是 (ér shì)
-
dấu hiệu → a sign → (ngầm hiểu, không có từ tương đương rõ ràng trong câu gốc tiếng Trung)
-
bạn → you → 你 (nǐ)
-
chưa → not yet → 还 (hái)
-
hiểu đủ → fully understand → 不了解 (bù liǎojiě)
-
về bản thân → yourself → 自己 (zìjǐ)
Hãy tự hỏi → Ask yourself → 问问自己 (wèn wèn zìjǐ)
Tôi → I → 我 (wǒ)
sợ → am afraid → 害怕 (hàipà)
điều gì → what → 什么 (shénme)
khi → when → 时 (shí)
giao tiếp → communicating → 沟通 (gōutōng)
→ Trạng ngữ chỉ thời gian
📝 2. Chuẩn bị kỹ càng trước khi nói – Prepare before you speak – 发言前做好准备 (Fāyán qián zuò hǎo zhǔnbèi)
Tự tin đến từ sự chuẩn bị. Lập dàn ý, luyện nói trước gương sẽ giúp bạn bình tĩnh hơn khi bắt đầu.
🇬🇧 English:
Confidence comes from preparation. Create an outline and rehearse in front of a mirror—it’ll calm your nerves.
🇨🇳 中文 + Pinyin:
自信来自于充分准备。列出提纲,在镜子前练习,会让你更从容。
(Zìxìn láizì yú chōngfèn zhǔnbèi. Lièchū tígāng, zài jìngzi qián liànxí, huì ràng nǐ gèng cóngróng.)
Tự tin → Confidence → 自信 (zìxìn)
-
đến từ → comes from → 来自于 (láizì yú)
-
sự chuẩn bị → preparation → 充分准备 (chōngfèn zhǔnbèi)
→ 充分 (chōngfèn): đầy đủ
→ 准备 (zhǔnbèi): chuẩn bị Lập dàn ý → Create an outline → 列出提纲 (lièchū tígāng)
→ 提纲 (tígāng): dàn ý
trước gương → in front of a mirror → 在镜子前 (zài jìngzi qián)
→ 镜子 (jìngzi): cái gương
→ 前 (qián): trước
luyện nói → rehearse → 练习 (liànxí)
sẽ giúp bạn → will help you → 会让你 (huì ràng nǐ)
→ 让 (ràng): khiến / làm cho
→ 你 (nǐ): bạn
bình tĩnh hơn → more calm → 更从容 (gèng cóngróng)
→ 从容 (cóngróng): bình tĩnh, ung dung
👁️🗨️ 3. Giao tiếp bằng ánh mắt và cơ thể – Use eye contact and body language – 善用眼神和肢体语言 (Shànyòng yǎnshén hé zhītǐ yǔyán)
Ngẩng đầu, nhìn vào mắt người đối diện và giữ dáng đứng thẳng sẽ khiến bạn trông tự tin hơn – và cảm thấy như vậy.
🇬🇧 English:
Lift your head, maintain eye contact, and stand tall—these signals make you look confident and feel it too.
🇨🇳 中文 + Pinyin:
抬头、保持眼神交流、站姿挺拔,会让你看起来自信,也感觉自信。
(Táitóu, bǎochí yǎnshén jiāoliú, zhànzī tǐngbá, huì ràng nǐ kàn qǐlái zìxìn, yě gǎnjué zìxìn.)
- Ngẩng đầu → Lift your head → 抬头 (táitóu)
→ 头 (tóu): đầu
- nhìn vào mắt người đối diện → maintain eye contact → 保持眼神交流 (bǎochí yǎnshén jiāoliú)
- giữ dáng đứng thẳng → stand tall → 站姿挺拔 (zhànzī tǐngbá)
- sẽ khiến bạn → will make you → 会让你 (huì ràng nǐ)
→ 让 (ràng): khiến
→ 你 (nǐ): bạn
- trông tự tin hơn → look confident → 看起来自信 (kàn qǐlái zìxìn)
→ 自信 (zìxìn): tự tin
- và cảm thấy như vậy → and feel it too → 也感觉自信 (yě gǎnjué zìxìn)
→ 感觉 (gǎnjué): cảm thấy
→ 自信 (zìxìn): tự tin
👂 4. Lắng nghe chủ động – Practice active listening – 练习积极倾听 (Liànxí jījí qīngtīng)
Giao tiếp tốt bắt đầu từ việc lắng nghe. Gật đầu, phản hồi ngắn giúp bạn tạo sự kết nối sâu hơn.
🇬🇧 English:
Great communication starts with listening. Nodding and short responses build a stronger connection.
🇨🇳 中文 + Pinyin:
良好的沟通始于倾听。点头和简短回应能建立更深的连接。
(Liánghǎo de gōutōng shǐ yú qīngtīng. Diǎntóu hé jiǎnduǎn huíyìng néng jiànlì gèng shēn de liánjiē.)
- Giao tiếp tốt → Great communication → 良好的沟通 (liánghǎo de gōutōng)
→ 的 (de): (trợ từ của tính từ)
→ 沟通 (gōutōng): giao tiếp
- bắt đầu từ việc → starts with → 始于 (shǐ yú)
→ 于 (yú): từ (giới từ)
- lắng nghe → listening → 倾听 (qīngtīng)
→ 听 (tīng): nghe
- Gật đầu → Nodding → 点头 (diǎntóu)
→ 头 (tóu): đầu
- phản hồi ngắn → short responses → 简短回应 (jiǎnduǎn huíyìng)
→ 回应 (huíyìng): phản hồi
- giúp bạn → help you / build → 能 (néng): có thể
- tạo sự kết nối sâu hơn → build a stronger connection → 建立更深的连接 (jiànlì gèng shēn de liánjiē)
→ 更深 (gèng shēn): sâu hơn
→ 的 (de): (trợ từ liên kết)
→ 连接 (liánjiē): sự kết nối
🔁 5. Thực hành và sửa lỗi – Practice and improve – 多练习,多改进 (Duō liànxí, duō gǎijìn)
🇻🇳 Tiếng Việt:
Đừng chờ đến khi “giỏi rồi mới nói”. Bạn học được nhiều nhất từ những lần nói sai – và sửa lại.
🇬🇧 English:
Don’t wait until you’re “perfect” to speak. You learn best through mistakes—and corrections.
🇨🇳 中文 + Pinyin:
别等“说得完美”才开口。你能从错误中学到最多,再不断改进。
(Bié děng “shuō dé wánměi” cái kāikǒu. Nǐ néng cóng cuòwù zhōng xué dào zuì duō, zài bùduàn gǎijìn.)
Đừng → Don’t → 别 (bié)
-
chờ → wait → 等 (děng)
-
đến khi → until → (ngầm hiểu trong cấu trúc câu: 别等...才...)
-
“giỏi rồi” → you’re “perfect” → 说得完美 (shuō dé wánměi)
→ 说 (shuō): nói
→ 得 (dé): (trợ từ chỉ mức độ)
→ 完美 (wánměi): hoàn hảo -
mới → only then → 才 (cái)
-
nói → to speak → 开口 (kāikǒu)
→ 开 (kāi): mở
→ 口 (kǒu): miệng
-
Bạn → You → 你 (nǐ)
-
có thể / sẽ → can → 能 (néng)
-
từ → from → 从 (cóng)
-
lỗi sai → mistakes → 错误 (cuòwù)
-
mà → (that/which) → (được ngầm hiểu qua từ “zhōng”)
-
học được → learn → 学到 (xué dào)
→ 学 (xué): học
→ 到 (dào): được, đến -
nhiều nhất → the most → 最多 (zuì duō)
rồi → then → 再 (zài)
-
liên tục → continually → 不断 (bùduàn)
-
sửa lại / cải thiện → correct / improve → 改进 (gǎijìn)
→ 改 (gǎi): sửa
→ 进 (jìn): tiến, cải thiện
🧠 6. Kết luận – Conclusion – 总结 (Zǒngjié)
Tự tin không phải là tài năng bẩm sinh – nó là kỹ năng có thể rèn luyện mỗi ngày. Hãy bắt đầu từ những cuộc trò chuyện nhỏ.
🇬🇧 English:
Confidence isn’t a talent—it’s a skill you can train daily. Start with small conversations.
🇨🇳 中文 + Pinyin:
自信不是天赋,而是一项可以每天锻炼的技能。从简单的对话开始吧。
(Zìxìn bú shì tiānfù, ér shì yí xiàng kěyǐ měitiān duànliàn de jìnéng. Cóng jiǎndān de duìhuà kāishǐ ba.)
Tự tin → Confidence → 自信 (zìxìn)
-
không phải → is not → 不是 (bú shì)
-
tài năng bẩm sinh → talent (inborn) → 天赋 (tiānfù)
→ 天 (tiān): trời, thiên
→ 赋 (fù): ban cho, năng khiếu
mà là → but is → 而是 (ér shì)
-
một kỹ năng → a skill → 一项技能 (yí xiàng jìnéng)
→ 一项 (yí xiàng): một loại, một mục
→ 技能 (jìnéng): kỹ năng -
có thể → can → 可以 (kěyǐ)
-
mỗi ngày → every day → 每天 (měitiān)
-
rèn luyện → train → 锻炼 (duànliàn)
-
Bắt đầu → Start → 开始 (kāishǐ)
-
từ → from → 从 (cóng)
-
cuộc trò chuyện nhỏ → small conversations → 简单的对话 (jiǎndān de duìhuà)
→ 简单 (jiǎndān): đơn giản
→ 对话 (duìhuà): đối thoại, trò chuyện -
(nhẹ nhàng khuyến khích) → ba (modal particle) → 吧 (ba)
🇻🇳 Tiếng Việt:
Bạn thấy hữu ích chứ? Hãy chia sẻ bài viết để cùng nhau học cách giao tiếp tự tin hơn nhé!
🇬🇧 English:
Found this useful? Share it with others so we can grow confident together!
🇨🇳 中文 + Pinyin:
你觉得有帮助吗?快分享给朋友们,一起变得更有自信吧!
(Nǐ juéde yǒu bāngzhù ma? Kuài fēnxiǎng gěi péngyǒumen, yìqǐ biàn de gèng yǒu zìxìn ba!)
Bạn → You → 你 (nǐ)
-
thấy / cảm thấy → feel / think → 觉得 (juéde)
-
hữu ích → useful / helpful → 有帮助 (yǒu bāngzhù)
→ 有 (yǒu): có
→ 帮助 (bāngzhù): sự giúp đỡ, hữu ích -
không / chứ? → question particle → 吗 (ma)
-
Hãy... nhanh lên → Quickly / Go ahead and... → 快 (kuài)
-
chia sẻ → share → 分享 (fēnxiǎng)
-
cho / với → to / for → 给 (gěi)
-
bạn bè → friends → 朋友们 (péngyǒumen)
→ 朋友 (péngyǒu): bạn
→ 们 (men): (dùng sau danh từ chỉ người để chỉ số nhiều)
cùng nhau → together → 一起 (yìqǐ)
-
trở nên → become → 变得 (biàn de)
-
hơn / ngày càng → more → 更 (gèng)
-
tự tin → confident → 自信 (zìxìn)
-
nhé / nha (từ dùng khuyến khích nhẹ nhàng) → modal particle → 吧 (ba)
Comments
Post a Comment