🌸 IELTS Speaking Forecast Q3/2025 | Part 1 Flowers – Sample Answers & Vocabulary (Câu trả lời mẫu + Từ vựng) song ngữ Anh – Việt để luyện Speaking hiệu quả
📖 Giới thiệu
Flowers are a common topic in IELTS Speaking. Let’s explore some sample answers with full translations and chunking to help you speak naturally.
(Hoa là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking. Hãy cùng xem các câu trả lời mẫu kèm dịch và phân tích cụm từ để bạn nói tự nhiên hơn.)
🎬 Cùng học qua video!
Một cách nhanh để nhớ từ vựng và hội thoại.
A quick way to remember vocabulary and dialogues.
1. Do you like flowers?
Answer (EN):
Yes, I really do. Flowers have this natural beauty that can instantly brighten up my mood, especially when I see them in full bloom.
Dịch (VN):
Có, tôi rất thích. Hoa có vẻ đẹp tự nhiên khiến tâm trạng tôi sáng bừng lên ngay lập tức, đặc biệt khi chúng nở rộ.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes, I really do → Vâng, tôi thực sự có (rất thích)
- Flowers → hoa
- have this natural beauty → có vẻ đẹp tự nhiên này
- that can instantly brighten up my mood → mà có thể ngay lập tức làm bừng sáng tâm trạng của tôi
- especially when I see them → đặc biệt khi tôi nhìn thấy chúng
- in full bloom → đang nở rộ
2. Do you like to receive flowers as a gift?
Answer (EN):
Definitely. Receiving flowers feels thoughtful and personal. It’s not just a gift, but also a gesture that shows care and affection.
Dịch (VN):
Chắc chắn rồi. Nhận hoa khiến tôi thấy sự chu đáo và mang tính cá nhân. Nó không chỉ là một món quà, mà còn là một cử chỉ thể hiện sự quan tâm và tình cảm.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Definitely → Chắc chắn rồi
- Receiving flowers → việc nhận hoa
- feels thoughtful and personal → mang lại cảm giác chu đáo và mang tính cá nhân
- It’s not just a gift → nó không chỉ là một món quà
- but also a gesture → mà còn là một cử chỉ
- that shows care and affection → thể hiện sự quan tâm và tình cảm
3. Have you planted any flowers?
Answer (EN):
Yes, a few times. I once grew marigolds and roses in my backyard. Watching them grow from tiny buds into colorful blossoms was really rewarding.
Dịch (VN):
Có, vài lần rồi. Tôi từng trồng hoa vạn thọ và hoa hồng ở vườn sau nhà. Nhìn chúng từ những nụ nhỏ trở thành những bông hoa rực rỡ thật sự rất đáng giá.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes, a few times → Có, vài lần rồi
- I once grew marigolds and roses → tôi từng trồng hoa vạn thọ và hoa hồng
- in my backyard → ở vườn sau nhà tôi
- Watching them grow → việc nhìn chúng phát triển
- from tiny buds → từ những nụ nhỏ
- into colorful blossoms → thành những bông hoa rực rỡ
- was really rewarding → thật sự rất đáng giá
4. What kinds of flowers do you know?
Answer (EN):
I know quite a few, like roses, sunflowers, lilies, and orchids. Each carries a unique meaning and beauty, which makes them special.
Dịch (VN):
Tôi biết khá nhiều, như hoa hồng, hoa hướng dương, hoa loa kèn và hoa lan. Mỗi loại mang một ý nghĩa và vẻ đẹp riêng, khiến chúng trở nên đặc biệt.
📝 Vocabulary & Chunking:
- I know quite a few → tôi biết khá nhiều
- like roses, sunflowers, lilies, and orchids → như hoa hồng, hoa hướng dương, hoa loa kèn và hoa lan
- Each carries a unique meaning and beauty → mỗi loại mang một ý nghĩa và vẻ đẹp riêng biệt
- which makes them special → điều này khiến chúng trở nên đặc biệt
5. Are there any flowers that have special meanings in Vietnam?
Answer (EN):
Yes, the lotus is a great example. It symbolizes purity and resilience, since it grows beautifully even in muddy water. It’s also our national flower.
Dịch (VN):
Có, hoa sen là ví dụ điển hình. Nó tượng trưng cho sự thanh khiết và sức sống bền bỉ, vì có thể nở đẹp ngay cả trong bùn lầy. Nó cũng là quốc hoa của chúng tôi.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes, the lotus is a great example → có, hoa sen là ví dụ điển hình
- It symbolizes purity and resilience → nó tượng trưng cho sự thanh khiết và sức sống bền bỉ
- since it grows beautifully → vì nó có thể phát triển đẹp
- even in muddy water → ngay cả trong bùn lầy
- It’s also our national flower → nó cũng là quốc hoa của chúng tôi
6. Have you ever given anybody flowers?
Answer (EN):
Yes, I once gave my mother some roses on her birthday to show my love and appreciation.
Dịch (VN):
Vâng, tôi từng tặng mẹ vài bông hồng vào sinh nhật bà để thể hiện tình yêu và sự biết ơn của mình.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes → vâng
- I once → tôi đã từng
- gave my mother → tặng mẹ tôi
- some roses → vài bông hồng
- on her birthday → vào sinh nhật bà
- to show → để thể hiện
- my love → tình yêu của tôi
- and appreciation → và sự biết ơn
7. Is it popular to give flowers to people in your country?
Answer (EN):
Yes, it’s quite popular, especially on occasions like birthdays, weddings, or even Teacher’s Day.
Dịch (VN):
Vâng, khá phổ biến, đặc biệt là vào những dịp như sinh nhật, đám cưới hay thậm chí là Ngày Nhà giáo.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes → vâng
- it’s quite popular → nó khá phổ biến
- especially on occasions like → đặc biệt là vào những dịp như
- birthdays → sinh nhật
- weddings → đám cưới
- or even Teacher’s Day → hoặc thậm chí là Ngày Nhà giáo
8. On what special occasions do people give flowers in your country?
Answer (EN):
People usually give flowers on birthdays, weddings, anniversaries, and also on special days like Women’s Day or Teacher’s Day.
Dịch (VN):
Người ta thường tặng hoa vào sinh nhật, đám cưới, ngày kỷ niệm, và cả những ngày đặc biệt như Ngày Phụ nữ hay Ngày Nhà giáo.
📝 Vocabulary & Chunking:
- People usually give flowers → người ta thường tặng hoa
- on birthdays → vào sinh nhật
- weddings → đám cưới
- anniversaries → ngày kỷ niệm
- and also on special days like → và cả vào những ngày đặc biệt như
- Women’s Day → Ngày Phụ nữ
- or Teacher’s Day → hoặc Ngày Nhà giáo
9. What kinds of flowers would you like to receive as a present?
Answer (EN):
I’d love to receive lilies because they look elegant and have a gentle fragrance.
Dịch (VN):
Tôi muốn nhận hoa ly vì chúng trông thanh tao và có mùi hương nhẹ nhàng.
📝 Vocabulary & Chunking:
- I’d love to receive lilies → tôi rất muốn nhận hoa ly
- because they look elegant → vì chúng trông thanh tao
- and have a gentle fragrance → và có mùi hương nhẹ nhàng
10. Do you know anyone who loves flowers?
Answer (EN):
Yes, my grandmother loves flowers; she has a small garden and spends a lot of time taking care of them.
Dịch (VN):
Vâng, bà tôi rất thích hoa; bà có một khu vườn nhỏ và dành nhiều thời gian chăm sóc chúng.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes → vâng
- my grandmother loves flowers → bà tôi rất thích hoa
- she has a small garden → bà có một khu vườn nhỏ
- and spends a lot of time → và dành nhiều thời gian
- taking care of them → chăm sóc chúng
11. Are there a lot of flowers where you live?
Answer (EN):
Yes, in my neighborhood there are many flower shops and gardens, so I see flowers almost every day.
Dịch (VN):
Vâng, ở khu tôi có nhiều cửa hàng hoa và vườn hoa, nên tôi thấy hoa gần như mỗi ngày.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes → vâng
- in my neighborhood → ở khu tôi
- there are many flower shops → có nhiều cửa hàng hoa
- and gardens → và vườn hoa
- so I see flowers → nên tôi thấy hoa
- almost every day → gần như mỗi ngày
12. Do you take photos of flowers in your daily life?
Answer (EN):
Sometimes I do, especially when I travel or see beautiful flowers in public places.
Dịch (VN):
Thỉnh thoảng tôi có chụp, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc thấy những bông hoa đẹp ở nơi công cộng.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Sometimes I do → thỉnh thoảng tôi có làm vậy
- especially when I travel → đặc biệt là khi tôi đi du lịch
- or see beautiful flowers → hoặc thấy những bông hoa đẹp
- in public places → ở nơi công cộng
13. Do people in your country often send flowers to others?
Answer (EN):
Yes, it’s a common practice, especially to show respect, congratulations, or even sympathy.
Dịch (VN):
Vâng, đó là một thói quen phổ biến, đặc biệt để thể hiện sự tôn trọng, chúc mừng, hay thậm chí là cảm thông.
📝 Vocabulary & Chunking:
- Yes → vâng
- it’s a common practice → đó là một thói quen phổ biến
- especially to show respect → đặc biệt để thể hiện sự tôn trọng
- congratulations → sự chúc mừng
- or even sympathy → hay thậm chí là sự cảm thông
👍 Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!
- Cảm ơn bạn đã theo dõi! Nhớ đăng ký YouTube và theo dõi blog, fanpage để nhận bài học mới nhé.
- Thank you for reading! Remember to subscribe to YouTube and follow the blog and Facebook page for new lessons.
Comments
Post a Comment