DE-EXTINCTION: SCIENCE, ETHICS, AND HUMAN IMPACT
HỒI SINH LOÀI TUYỆT CHỦNG, KHOA HỌC, ĐẠO ĐỨC VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CON NGƯỜI
Ý tưởng về hồi sinh loài tuyệt chủng đã gây ra nhiều tranh cãi giữa các nhà khoa học và nhà bảo tồn, phản ánh thái độ mâu thuẫn của chúng ta đối với thiên nhiên.
While some view the resurrect extinct species movement as a breakthrough in synthetic biology, others worry about the unintended consequences of manipulation of genetic code.
Một số người coi phong trào hồi sinh loài tuyệt chủng là một bước đột phá trong sinh học tổng hợp, trong khi những người khác lo lắng về hậu quả khó lường của sự thao túng mã gen.
Experts in paleogenomics and genetic engineering are working tirelessly to recover frozen genetic data in hopes of bringing back charismatic megafauna like the woolly mammoth.
Các chuyên gia trong lĩnh vực di truyền học cổ đại và kỹ thuật di truyền đang miệt mài nghiên cứu để phục hồi dữ liệu di truyền được lưu trữ đông lạnh với hy vọng đưa động vật lớn cuốn hút như voi ma mút trở lại.
However, ethical concerns arise: should we interfere with evolution, or should we focus on protecting endangered species instead?
Tuy nhiên, những lo ngại về đạo đức nảy sinh: Chúng ta có nên can thiệp vào quá trình tiến hóa không, hay nên tập trung bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng?
In this Anthropocene, human influence shapes the selection process, altering selection pressure and even attempting assisted evolution to help species adapt to climate change.
Trong kỷ nguyên Anthropocene, con người định hình quá trình chọn lọc, làm thay đổi áp lực chọn lọc và thậm chí thử nghiệm tiến hóa hỗ trợ để giúp các loài thích nghi với biến đổi khí hậu.
Meanwhile, controversial projects such as calculated extinction of harmful species, like malaria-carrying mosquitoes, raise further moral dilemmas.
Trong khi đó, các dự án gây tranh cãi như sự tuyệt chủng có tính toán của loài muỗi mang mầm bệnh sốt rét tiếp tục làm dấy lên những vấn đề đạo đức.
In wildlife conservation, hunters and captive-breeding programs have played an ironic role.
Trong lĩnh vực bảo tồn động vật hoang dã, thợ săn và chương trình nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt đã đóng vai trò đầy nghịch lý.
Some initiatives, like controlled hunting, fund efforts to protect species. Others promote gene flow to increase genetic diversity.
Một số sáng kiến, như săn bắn có kiểm soát, tạo nguồn tài chính để bảo vệ các loài. Những sáng kiến khác thúc đẩy dòng chảy gen nhằm tăng đa dạng di truyền.
If we push the boundaries of science too far, could we even witness Neanderthal rebirth?
Nếu chúng ta đẩy ranh giới khoa học quá xa, liệu chúng ta có chứng kiến sự hồi sinh của người Neanderthal?
The world faces a triage situation, where we must decide what to save, what to store for later, and what to let go.
Thế giới đang đối mặt với một tình huống phân loại khẩn cấp, nơi chúng ta phải quyết định điều gì cần cứu, điều gì nên lưu trữ cho tương lai, và điều gì nên buông bỏ.
Ultimately, the challenge is not just scientific but also philosophical: how far should we go to unleash human ingenuity?
Cuối cùng, thách thức không chỉ là khoa học mà còn là triết học: Chúng ta nên đi xa đến đâu để giải phóng trí tuệ con người?
Từ vựng: Hồi sinh loài tuyệt chủng & bảo tồn sinh học
De-extinction – Hồi sinh loài tuyệt chủng
Resurrect extinct species – Hồi sinh loài tuyệt chủng
Charismatic megafauna – Động vật lớn cuốn hút
Paleogenomics – Di truyền học cổ đại
Genetic engineering – Kỹ thuật di truyền
Manipulation of genetic code – Sự thao túng mã gen
Synthetic biology – Sinh học tổng hợp
Frozen genetic data – Dữ liệu di truyền được lưu trữ đông lạnh
Từ vựng: Tiến hóa & ảnh hưởng của con người
Selection process – Quá trình chọn lọc
Selection pressure – Áp lực chọn lọc
Assisted evolution – Tiến hóa hỗ trợ
Anthropocene – Kỷ nguyên Anthropocene
Calculated extinction – Sự tuyệt chủng có tính toán
Gene flow – Dòng chảy gen
Từ vựng: Bảo tồn động vật hoang dã & tranh cãi đạo đức
Conservationist – Nhà bảo tồn
Captive-breeding program – Chương trình nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt
Neanderthal rebirth – Sự hồi sinh của người Neanderthal
Triage situation – Tình huống phân loại khẩn cấp
Ambivalent attitude – Thái độ mâu thuẫn
Từ vựng: Khoa học & sáng tạo của con người
Unleash human ingenuity – Giải phóng trí tuệ con người
Phân loại cứu trợ động vật hoang dã
1️⃣ Cứu ngay lập tức
➡️ Quyết định loài nào cần được bảo vệ hoàn toàn.
2️⃣ Lưu trữ để bảo tồn sau này
➡️ Lưu trữ dữ liệu di truyền( genetic data) để sử dụng trong tương lai.
Phân loại trong thế giới tự nhiên
3️⃣ Chấp nhận để tuyệt chủng
➡️ Chấp nhận rằng một số loài có thể không thể tồn tại.
"Perish" có nghĩa là chết, diệt vong, biến mất.
Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa:
Con người hoặc động vật chết (thường do tai nạn, chiến tranh, thảm họa, hoặc điều kiện khắc nghiệt).
Many people perished in the earthquake.
(Nhiều người đã thiệt mạng trong trận động đất.)
Thực phẩm bị hư hỏng hoặc phân hủy
Without refrigeration, the food will perish quickly.
(Nếu không được bảo quản lạnh, thực phẩm sẽ nhanh chóng hỏng.)
Một ý tưởng, nền văn minh, hay điều gì đó không còn tồn tại
Ancient civilizations have perished over time.
(Những nền văn minh cổ đại đã biến mất theo thời gian.)
Nhận xét
Đăng nhận xét