Làm sao để hết trì hoãn? | 5 Ways to Stop Procrastinating | 如何停止拖延?(Tam ngữ: Việt – Anh – Trung)

📌 Mở đầu | Introduction | 引言 (Yǐnyán)

🇻🇳 Tiếng Việt:

Bạn thường trì hoãn, mãi không bắt đầu dù rất muốn thay đổi? Bài viết này chia sẻ 5 bí quyết cực đơn giản, giúp bạn vượt qua cảm giác lười biếng, chán nản – bằng 3 ngôn ngữ Việt – Anh – Trung. Hành động nhỏ hôm nay, thay đổi lớn ngày mai.

🇬🇧 English:

Do you often procrastinate and never start, even though you really want to change? This article shares 5 simple tips to help you overcome laziness and discouragement — in Vietnamese, English, and Chinese. Small action today, big change tomorrow.

🇨🇳 Chinese:

你是否经常拖延,明明想改变却迟迟不开始?这篇文章用越南语、英语和中文分享5个超简单的方法,帮你战胜懒惰和沮丧。今天的小行动,明天的大改变。

Nǐ shìfǒu jīngcháng tuōyán, míngmíng xiǎng gǎibiàn què chíchí bù kāishǐ? 

Zhè piān wénzhāng yòng Yuènányǔ, Yīngyǔ hé Zhōngwén fēnxiǎng wǔ gè chāo jiǎndān de fāngfǎ, bāng nǐ zhànshèng lǎnduò hé jǔsàng. Jīntiān de xiǎo xíngdòng, míngtiān de dà gǎibiàn.



✨ 1. Bắt đầu từ việc nhỏ | Start Small | 从小事开始 (Cóng xiǎo shì kāishǐ)

🇻🇳 Tiếng Việt:

Đừng nghĩ đến việc hoàn thành tất cả. Chỉ cần mở tài liệu, viết tiêu đề, hay ngồi xuống bàn là đủ để bạn “bắt đầu”.

🇬🇧 English:

Don’t think about finishing everything. Just open the file, write a title, or sit down at your desk — and that’s already “starting”.

🇨🇳 Chinese:

别想着完成所有事情。只需打开文档,写个标题,或者坐到书桌前,这就已经是“开始”了。
Bié xiǎngzhe wánchéng suǒyǒu shìqíng. Zhǐ xū dǎkāi wéndàng, xiě ge biāotí, huòzhě zuò dào shūzhuō qián, zhè jiù yǐjīng shì “kāishǐ” le.


⏱ 2. Dùng quy tắc 2 phút | Use the 2-Minute Rule | 使用“两分钟法则” (Shǐyòng liǎng fēnzhōng fǎzé)



🇻🇳 Tiếng Việt:

Nếu việc gì đó làm dưới 2 phút thì hãy làm ngay. Việc nhỏ giúp bạn lấy lại động lực lớn.

🇬🇧 English:

If something takes less than 2 minutes to do, just do it now. Small tasks help you regain big momentum.

🇨🇳 Chinese:

如果一件事只需要两分钟,那就立刻去做。小任务能帮你重新找回动力。
Rúguǒ yí jiàn shì zhǐ xūyào liǎng fēnzhōng, nà jiù lìkè qù zuò. Xiǎo rènwù néng bāng nǐ chóngxīn zhǎohuí dònglì.


🧩 3. Chia nhỏ và hẹn giờ | Break it Down & Set a Timer | 拆分任务并设定时间 (Chāifēn rènwù bìng shèdìng shíjiān)


🇻🇳 Tiếng Việt:

Công việc lớn khiến ta sợ. Nhưng nếu chia nhỏ ra và chỉ làm 10 phút, bạn sẽ thấy dễ thở hơn rất nhiều.

🇬🇧 English:

Big tasks can scare us. But if you break them down and just work for 10 minutes, it becomes much more manageable.

🇨🇳 Chinese:

大的任务会让人害怕。但如果你把它拆小,只做10分钟,会轻松得多。
Dà de rènwù huì ràng rén hàipà. Dàn rúguǒ nǐ bǎ tā chāi xiǎo, zhǐ zuò shí fēnzhōng, huì qīngsōng de duō.

🔕 4. Loại bỏ phiền nhiễu | Remove Distractions | 消除干扰 (Xiāochú gānrǎo)

🇻🇳 Tiếng Việt:

Trước khi bắt đầu, hãy tắt thông báo, để điện thoại xa và bật nhạc nhẹ nếu cần. Môi trường yên tĩnh giúp bạn tập trung nhanh hơn.

🇬🇧 English:

Before starting, turn off notifications, keep your phone away, and play soft music if needed. A calm environment helps you focus better.

🇨🇳 Chinese:

在开始之前,关闭通知,把手机放远点,如果需要就放点轻音乐。安静的环境能帮助你更快进入状态。
Zài kāishǐ zhīqián, guānbì tōngzhī, bǎ shǒujī fàng yuǎn diǎn, rúguǒ xūyào jiù fàng diǎn qīng yīnyuè. Ānjìng de huánjìng néng bāngzhù nǐ gèng kuài jìnrù zhuàngtài.


🎁 5. Tự khen và thưởng cho bản thân vì bạn xứng đáng| Reward Yourself | 奖励自己 (Jiǎnglì zìjǐ)


🇻🇳 Tiếng Việt:
Chỉ cần bạn hoàn thành một phần nhỏ, hãy tự khen mình. Cảm giác “mình làm được rồi” sẽ tiếp thêm sức mạnh cho lần tới.

🇬🇧 English:
Whenever you finish even a small part, praise yourself. That “I did it” feeling will empower your next move.

🇨🇳 Chinese:
哪怕只是完成了一小部分,也要奖励自己。“我做到了”的感觉会为下次带来动力。
Nǎpà zhǐshì wánchéng le yì xiǎo bùfèn, yě yào jiǎnglì zìjǐ. “Wǒ zuò dào le” de gǎnjué huì wèi xià cì dàilái dònglì.


💡 Kết luận | Conclusion | 总结 (Zǒngjié)



🇻🇳 Tiếng Việt:
Trì hoãn là bản năng – nhưng hành động là lựa chọn. Mỗi lần bạn bắt đầu dù rất nhỏ, bạn đang thắng chính mình. Và đó mới là thành công thật sự.

🇬🇧 English:
Procrastination is instinct – but action is a choice. Every time you start, even with the smallest step, you're already winning. And that is true success.

🇨🇳 Chinese:
拖延是一种本能,但行动是选择。每次你开始哪怕很小的一步,你就已经在赢自己了。这才是真正的成功。
Tuōyán shì yì zhǒng běnnéng, dàn xíngdòng shì xuǎnzé. Měi cì nǐ kāishǐ nǎpà hěn xiǎo de yí bù, nǐ jiù yǐjīng zài yíng zìjǐ le. Zhè cái shì zhēnzhèng de chénggōng.

🇻🇳 Tiếng Việt:

Nếu bạn thấy nội dung này hữu ích, hãy bấm like, chia sẻ cho bạn bè nhé!


🇬🇧 English: 

If you found this content helpful, please give it a like and share it with your friends!

🇨🇳 中文 + Pinyin:

如果你觉得内容有帮助,记得点赞并分享给朋友哦!

Rúguǒ nǐ juéde nèiróng yǒu bāngzhù, jìde diǎnzàn bìng fēnxiǎng gěi péngyǒu o!



Comments

Popular posts from this blog

🌸 IELTS Speaking Forecast Q3/2025 | Part 1 Flowers – Sample Answers & Vocabulary (Câu trả lời mẫu + Từ vựng) song ngữ Anh – Việt để luyện Speaking hiệu quả

🌌 IELTS Speaking Forecast Q3/2025 | Part 1 – Outer Space and Stars (Không gian vũ trụ và các ngôi sao) | Sample Answers + Vocabulary song ngữ Anh – Việt để luyện Speaking hiệu quả

Học Tiếng Trung 中文 Qua Hội Thoại – Traveling, Shopping, Work, Learning, At the Hospital