🌌 IELTS Speaking Forecast Q3/2025 | Part 1 – Outer Space and Stars (Không gian vũ trụ và các ngôi sao) | Sample Answers + Vocabulary song ngữ Anh – Việt để luyện Speaking hiệu quả

 

📖 Giới thiệu / Introduction

Outer space and stars are fascinating topics in IELTS Speaking. They spark curiosity and imagination, while also helping you show a wide range of vocabulary and ideas in your answers.

Vũ trụ và các vì sao là những chủ đề đầy cuốn hút trong IELTS Speaking. Chúng khơi gợi trí tò mò và trí tưởng tượng, đồng thời giúp bạn thể hiện vốn từ vựng và ý tưởng đa dạng trong câu trả lời.




🎬 Cùng học qua video!

 Một cách nhanh để nhớ từ vựng và hội thoại. 

 A quick way to remember vocabulary and dialogues.




🌌 Outer Space and Stars – IELTS Speaking Q&A

1. Have you ever learned about outer space and stars?

Answer (EN):
Yes, I have. I learned about them mainly through documentaries and science programs, which gave me a basic understanding of planets, galaxies, and black holes.

Dịch (VN):
Rồi, tôi đã học rồi. Tôi chủ yếu học qua các bộ phim tài liệu và chương trình khoa học, nhờ đó mà có được hiểu biết cơ bản về các hành tinh, thiên hà và hố đen.

📝 Vocab breakdown:

  • Yes, I have → Rồi, tôi đã học rồi

  • I learned about them → Tôi học về chúng

  • mainly through documentaries → chủ yếu thông qua phim tài liệu

  • and science programs → và các chương trình khoa học

  • which gave me → cái đã mang lại cho tôi

  • a basic understanding of… → sự hiểu biết cơ bản về…

  • planets → các hành tinh

  • galaxies → các thiên hà

  • black holes → các hố đen


2. Are you interested in films concerning outer space and stars?

Answer (EN):
Absolutely yes. I find space-themed movies fascinating because they spark my imagination and sometimes even make me think about the future of humanity.

Dịch (VN):
Chắc chắn rồi. Tôi thấy các bộ phim về vũ trụ rất cuốn hút vì chúng khơi gợi trí tưởng tượng và đôi khi còn khiến tôi nghĩ về tương lai của loài người.

📝 Vocab breakdown:

  • Absolutely yes → Chắc chắn rồi

  • I find… fascinating → Tôi thấy… rất cuốn hút

  • space-themed movies → phim chủ đề vũ trụ

  • because they spark my imagination → vì chúng khơi gợi trí tưởng tượng của tôi

  • and sometimes even make me think → và đôi khi thậm chí khiến tôi nghĩ

  • about the future of humanity → về tương lai của loài người


3. Do you want to know more about outer space?

Answer (EN):
Yes, definitely. I think the universe is full of mysteries, so the more I learn about it, the more curious and excited I become.

Dịch (VN):
Có chứ. Tôi nghĩ vũ trụ đầy bí ẩn, nên càng học về nó, tôi lại càng tò mò và hào hứng hơn.

📝 Vocab breakdown:

  • Yes, definitely → Có, chắc chắn rồi

  • I think the universe → Tôi nghĩ vũ trụ

  • is full of mysteries → đầy bí ẩn

  • so the more I learn about it → nên càng học về nó

  • the more curious and excited I become → tôi lại càng tò mò và hào hứng hơn


4. Do you want to go into outer space in the future?

Answer (EN):
Honestly, I’d love to. It would be a once-in-a-lifetime experience to see the Earth from space and feel weightlessness.

Dịch (VN):
Thật lòng thì tôi rất muốn. Đó sẽ là một trải nghiệm có một không hai để nhìn Trái Đất từ vũ trụ và cảm nhận trạng thái không trọng lực.

📝 Vocab breakdown:

  • Honestly, I’d love to → Thật lòng thì tôi rất muốn

  • It would be → Nó sẽ là

  • a once-in-a-lifetime experience → một trải nghiệm có một không hai

  • to see the Earth from space → để nhìn Trái Đất từ vũ trụ

  • and feel weightlessness → và cảm nhận sự không trọng lực


5. Do you learn about outer space and arts at school?

Answer (EN):
Not really. At school, we only touched on basic astronomy, but we didn’t go into much detail about space exploration or the arts.

Dịch (VN):
Không hẳn. Ở trường, chúng tôi chỉ học sơ qua về thiên văn học cơ bản, chứ không đi sâu vào việc khám phá vũ trụ hay nghệ thuật.

📝 Vocab breakdown:

  • Not really → Không hẳn

  • At school → Ở trường

  • we only touched on… → chúng tôi chỉ học sơ qua về…

  • basic astronomy → thiên văn học cơ bản

  • but we didn’t go into much detail → nhưng chúng tôi không đi sâu chi tiết

  • about space exploration → về việc khám phá vũ trụ

  • or the arts → hay nghệ thuật


6. Do you enjoy watching films about outer space and stars?

Answer (EN):
Yes, I do. Those films are not only entertaining but also educational, as they sometimes explain scientific concepts in a very creative way.

Dịch (VN):
Có chứ. Những bộ phim đó không chỉ giải trí mà còn mang tính giáo dục, vì đôi khi chúng giải thích các khái niệm khoa học một cách rất sáng tạo.

📝 Vocab breakdown:

  • Yes, I do → Có chứ

  • Those films → Những bộ phim đó

  • are not only entertaining → không chỉ mang tính giải trí

  • but also educational → mà còn mang tính giáo dục

  • as they sometimes explain → vì chúng đôi khi giải thích

  • scientific concepts → các khái niệm khoa học

  • in a very creative way → theo một cách rất sáng tạo


7. Have you ever taken a course about stars?

Answer (EN):
No, I haven’t. I’ve only learned from books and online resources, but I think taking a formal course would be really interesting.

Dịch (VN):
Chưa, tôi chưa học. Tôi chỉ tìm hiểu qua sách và tài liệu trực tuyến, nhưng tôi nghĩ tham gia một khóa học chính thức thì sẽ rất thú vị.

📝 Vocab breakdown:

  • No, I haven’t → Chưa, tôi chưa học

  • I’ve only learned from… → Tôi chỉ học từ…

  • books and online resources → sách và tài liệu trực tuyến

  • but I think → nhưng tôi nghĩ

  • taking a formal course → tham gia một khóa học chính thức

  • would be really interesting → sẽ rất thú vị


8. Do you want to travel in the outer space? What would you do if you had an opportunity?

Answer (EN):
Yes, of course. If I had the chance, I would like to float in space, take photos of the Earth, and maybe even step on another planet.

Dịch (VN):
Có chứ. Nếu có cơ hội, tôi muốn trôi nổi trong không gian, chụp ảnh Trái Đất, và thậm chí đặt chân lên một hành tinh khác.

📝 Vocab breakdown:

  • Yes, of course → Có chứ

  • If I had the chance → Nếu tôi có cơ hội

  • I would like to float in space → Tôi muốn trôi nổi trong không gian

  • take photos of the Earth → chụp ảnh Trái Đất

  • and maybe even step on… → và thậm chí đặt chân lên…

  • another planet → một hành tinh khác


9. Is it important to study stars?

Answer (EN):
Yes, I believe so. Studying stars helps us understand the origin of the universe, predict natural phenomena, and even search for life beyond Earth.

Dịch (VN):
Có, tôi nghĩ vậy. Nghiên cứu các vì sao giúp chúng ta hiểu về nguồn gốc của vũ trụ, dự đoán các hiện tượng tự nhiên, và thậm chí tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.

📝 Vocab breakdown:

  • Yes, I believe so → Có, tôi nghĩ vậy

  • Studying stars → Nghiên cứu các vì sao

  • helps us understand → giúp chúng ta hiểu

  • the origin of the universe → nguồn gốc của vũ trụ

  • predict natural phenomena → dự đoán các hiện tượng tự nhiên

  • and even search for life → và thậm chí tìm kiếm sự sống

  • beyond Earth → ngoài Trái Đất


👍 Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

  • Cảm ơn bạn đã theo dõi! Nhớ đăng ký YouTube và theo dõi blog, fanpage để nhận bài học mới nhé.
  • Thank you for reading! Remember to subscribe to YouTube and follow the blog and Facebook page for new lessons.

Comments

Popular posts from this blog

Học Tiếng Trung 中文 Qua Hội Thoại – Traveling, Shopping, Work, Learning, At the Hospital

🌸 IELTS Speaking Forecast Q3/2025 | Part 1 Flowers – Sample Answers & Vocabulary (Câu trả lời mẫu + Từ vựng) song ngữ Anh – Việt để luyện Speaking hiệu quả

Hạnh phúc không đến từ tiền bạc, mà từ sự bình an trong tâm trí | Happiness doesn’t come from money | 幸福不是来自金钱 (Xìngfú bù shì láizì jīnqián)